Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (噐)
[qì]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 16
Hán Việt: KHÍ
1. khí cụ。器具。
瓷器。
đồ sứ.
木器。
đồ mộc.
铁器。
đồ thiếc.
器物。
đồ vật.
2. khí quan; bộ máy; cơ quan。器官。
消化器。
cơ quan tiêu hoá.
生殖器。
cơ quan sinh dục.
3. đức độ; tài năng。度量;才能。
器量。
độ lượng.
大器晚成。
tài năng lớn, thành công muộn.
4. coi trọng; xem trọng。器重。
Từ ghép:
器材 ; 器官 ; 器件 ; 器具 ; 器量 ; 器皿 ; 器物 ; 器械 ; 器械体操 ; 器宇 ; 器乐 ; 器重



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.