|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
噤
| [jìn] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 16 | | Hán Việt: CẤM | | 书 | | | 1. ngậm miệng không nói; câm; cấm khẩu; im bặt; nín thinh。闭口不做声。 | | | 噤声。 | | cấm khẩu; nín thinh. | | | 噤若寒蝉。 | | miệng câm như hến; im bặt như ve sầu mùa đông; nín thinh. | | | 2. rét run; run。因寒冷而发生的哆嗦。 | | | 寒噤。 | | run rẩy. | | Từ ghép: | | | 噤口痢 ; 噤若寒蝉 |
|
|
|
|