Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[qín]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 15
Hán Việt: CẦM
ngậm; ngấn; chứa (mắt, miệng)。(嘴或眼里)含。
噙着烟袋。
miệng ngậm tẩu thuốc.
噙着眼泪。
mắt ngấn lệ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.