|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
嘿
| Từ phồn thể: (嗨) | | [hēi] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 15 | | Hán Việt: HẢI | | 叹 | | | 1. này; ấy; nè (biểu thị sự nhắc nhở, gọi)。表示招呼或提起注意。 | | | 嘿,老张,快走吧! | | này anh Trương, đi mau lên! | | | 嘿!我说的你听见没有? | | nè, tôi nói gì anh có nghe không đấy? | | | 2. tuyệt; hay (biểu thị sự đắc ý)。表示得意。 | | | 嘿,咱们生产的机器可实在不错呀! | | tuyệt, máy móc chúng ta sản xuất quả là khá! | | | 3. ôi; ủa; ô hay; ơ hay (biểu thị kinh ngạc)。表示惊异。 | | | 嘿,这是什么话? | | uả, nói cái gì vậy? | | | Ghi chú: 另见ṃ; hāi | | Từ ghép: | | | 嘿嘿 | | [mò] | | Bộ: 口(Khẩu) | | Hán Việt: MẶC, HẮC | | | lặng lẽ; im lặng; không lên tiếng。不说话; 不出声。 |
|
|
|
|