|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
嘿
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (嗨) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [hēi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HẢI | ![](img/dict/47B803F7.png) | 叹 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. này; ấy; nè (biểu thị sự nhắc nhở, gọi)。表示招呼或提起注意。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 嘿,老张,快走吧! | | này anh Trương, đi mau lên! | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 嘿!我说的你听见没有? | | nè, tôi nói gì anh có nghe không đấy? | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tuyệt; hay (biểu thị sự đắc ý)。表示得意。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 嘿,咱们生产的机器可实在不错呀! | | tuyệt, máy móc chúng ta sản xuất quả là khá! | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. ôi; ủa; ô hay; ơ hay (biểu thị kinh ngạc)。表示惊异。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 嘿,这是什么话? | | uả, nói cái gì vậy? | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见ṃ; hāi | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 嘿嘿 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [mò] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口(Khẩu) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: MẶC, HẮC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lặng lẽ; im lặng; không lên tiếng。不说话; 不出声。 |
|
|
|
|