Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (譆)
[xī]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 15
Hán Việt: HI
1. ôi (biểu thị sự kinh ngạc)。叹词,表示惊叹。
2. hì hì; ha ha (từ tượng thanh, tiếng cười)。象声词,形容笑的声音。
Từ ghép:
嘻嘻哈哈



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.