Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[sī]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 15
Hán Việt: TƯ
1. hí (ngựa)。(马)叫。
人喊马嘶。
người kêu ngựa hí.
2. khàn; khàn khàn (giọng)。嘶哑。
象声词
3. chéo chéo; vèo vèo (tiếng đạn bay)。形容炮弹、枪弹等在空中很快飞过的声音。
Từ ghép:
嘶哑



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.