Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
嘴硬


[zuǐyìng]
cãi bướng; nói ngang; ăn nói ngang ngạnh。自知理亏而口头上不肯认错或服输。
做错了事还要嘴硬。
làm sai mà còn cãi bướng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.