Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
嘴甜


[zuǐtián]
nói ngọt; khéo nói; nói ngọt như mía lùi。说的话使人听着舒服。
孩子嘴甜,讨老人喜欢。
trẻ em ăn nói khéo, khiến người lớn rất thích.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.