Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
嘴巴


[zuǐ·ba]
1. tát vào mồm; vả vào mồm。打嘴部附近的部位叫打嘴巴。
挨了一个嘴巴。
vả vào mồm một cái
2. miệng; mồm。嘴1.。
张开嘴巴
há miệng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.