Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
嘴巴


[zuǐ·ba]
1. tát vào mồm; vả vào mồm。打嘴部附近的部位叫打嘴巴。
挨了一个嘴巴。
vả vào mồm một cái
2. miệng; mồm。嘴1.。
张开嘴巴
há miệng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.