|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
嘲
| Từ phồn thể: (謿) | | [cháo] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 15 | | Hán Việt: TRÀO | | | chế giễu; cười giễu; giễu cợt。(旧读zhāo) 嘲笑。 | | | 嘲弄。 | | giễu cợt. | | | 冷嘲热讽。 | | mỉa mai giễu cợt. | | Từ ghép: | | | 嘲讽 ; 嘲弄 ; 嘲笑 | | [zhāo] | | Bộ: 口(Khẩu) | | Hán Việt: TRAO | | | líu lo; ríu rít; líu ríu。嘲哳。同'啁哳'。 |
|
|
|
|