Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
嘱托


[zhǔtuō]
nhờ; giao phó; gửi。托(人办事);托付。
妈妈出国之前,嘱托舅舅照应家事。
trước khi mẹ đi nước ngoài, nhờ cậu trông coi việc gia đình.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.