Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
嘱咐


[zhǔfù]
dặn; dặn dò; căn dặn; dặn bảo。告诉对方记住应该怎样,不应该怎样。
再三嘱咐
dặn đi dặn lại
嘱咐孩子好好学习。
dặn con chịu khó học hành.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.