Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (囑)
[zhǔ]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 15
Hán Việt: CHÚC
dặn dò; căn dặn; dặn bảo。嘱咐;嘱托。
叮嘱
dặn dò
遗嘱
di chúc
医嘱
lời dặn của thầy thuốc
Từ ghép:
嘱咐 ; 嘱托



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.