|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
嘬
| [chuài] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 15 | | Hán Việt: SOÁI | | 书 | | | cắn; ăn; nhai; ngoạm; gặm; ăn mòn。 咬;吃。 | | | Ghi chú: 另见zuō。 | | [zuō] | | Bộ: 口(Khẩu) | | Hán Việt: SOẢ | | | mút; hút; bú (sữa)。吮吸。 | | | 小孩儿嘬奶。 | | bé bú sữa. | | | Ghi chú: 另见chuài | | Từ ghép: | | | 嘬瘪子 |
|
|
|
|