Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chuài]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 15
Hán Việt: SOÁI
cắn; ăn; nhai; ngoạm; gặm; ăn mòn。 咬;吃。
Ghi chú: 另见zuō。
[zuō]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: SOẢ
mút; hút; bú (sữa)。吮吸。
小孩儿嘬奶。
bé bú sữa.
Ghi chú: 另见chuài
Từ ghép:
嘬瘪子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.