|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
嘟
![](img/dict/02C013DD.png) | [dū] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐÔ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. pi-pô; tu tu; bí bo (từ tượng thanh)。象声词。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 汽车喇叭嘟地响了一声。 | | tiếng còi ô tô tu tu. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. trề môi; trề môi; bĩu môi。(嘴)向前突出;撅着。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 弟弟听说不让他去,气得嘟起了嘴。 | | em trai nghe nói không cho nó đi, bực tức trề môi. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 嘟嘟响 ; 嘟噜 ; 嘟囔 ; 嘟哝 |
|
|
|
|