Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[dū]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 13
Hán Việt: ĐÔ
1. pi-pô; tu tu; bí bo (từ tượng thanh)。象声词。
汽车喇叭嘟地响了一声。
tiếng còi ô tô tu tu.
2. trề môi; trề môi; bĩu môi。(嘴)向前突出;撅着。
弟弟听说不让他去,气得嘟起了嘴。
em trai nghe nói không cho nó đi, bực tức trề môi.
Từ ghép:
嘟嘟响 ; 嘟噜 ; 嘟囔 ; 嘟哝



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.