Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
嘎巴儿


[gā·bar]
dính; bám (hồ, cháo khô dính trên vật khác)。附着在器物上的干了的粥、糨糊等。
衣裳上还有粥嘎巴儿。
trên áo còn dính vết cháo khô.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.