Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
嘎吱


[gāzhī]
cọt kẹt; cót két; kẽo kẹt; kĩu kịt (từ tượng thanh)。象声词,形容物件受压力而发出的声音(多重叠用)。
他挑着行李,扁担压得嘎吱 嘎吱的响。
anh ấy gánh hành lý đi, đòn gánh kêu kẽo kẹt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.