|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
嘎
![](img/dict/02C013DD.png) | [gā] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CA | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | két (từ tượng thanh, tiếng kêu ngắn và vang)。象声词,形容短促而响亮的声音。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 汽车嘎的一声刹住了。 | | ô tô thắng két một tiếng là dừng lại ngay. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见gá; gǎ | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 嘎巴 ; 嘎巴 ; 嘎巴儿 ; 嘎嘣脆 ; 嘎嘎 ; 嘎那 ; 嘎渣儿 ; 嘎吱 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [gá] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口(Khẩu) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CA | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhấn giọng; lên giọng (ở một số chữ nào đó trong nghệ thuật hát Kinh Kịch)。嘎调。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见gā; gǎ | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 嘎调 ; 嘎嘎 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [gǎ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口(Khẩu) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CA | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bướng bỉnh; gàn dở; quái gở; nghịch ngợm。同'玍'。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 嘎古 | | không tốt; chẳng ra gì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 嘎子 | | người nghịch ngợm | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见gā; gá | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 嘎子 |
|
|
|
|