Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
嘉奖


[jiājiǎng]
1. ngợi khen。称赞和奖励。
2. lời khen; phần thưởng; khen thưởng; tán thưởng。称赞的话语或奖励的实物。
最高的嘉奖。
phần thưởng cao nhất.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.