|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
嘉
![](img/dict/02C013DD.png) | [jiā] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: GIA | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đẹp; tốt; quý; tốt đẹp。美好。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 嘉宾。 | | khách quý. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 嘉礼(婚礼)。 | | lễ cưới linh đình. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. khen thưởng; khen ngợi; khen; tán thưởng; ngợi khen。夸奖;赞许。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 嘉奖。 | | ngợi khen. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 嘉纳(赞许采纳)。 | | khen ngợi ý kiến đóng góp. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 其志可嘉。 | | chí khí đáng ngợi khen. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Gia。(Jiā)姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 嘉定 ; 嘉奖 ; 嘉靖 ; 嘉来 ; 嘉林 ; 嘉勉 ; 嘉庆 ; 嘉许 ; 嘉言懿行 ; 嘉远 |
|
|
|
|