Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[cáo]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 14
Hán Việt: TÀO
huyên náo; ầm ĩ; ồn ào (âm thanh)。(声音)杂乱。
嘈杂
ầm ĩ huyên náo
Từ ghép:
嘈嘈 ; 嘈杂 ; 嘈子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.