Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[diǎ]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 13
Hán Việt: ĐÀ
1. uốn éo; ỏn ẻn。形容撒娇的声音或姿态。
嗲声嗲气
ỏn à ỏn ẻn
2. đặc biệt; tốt。好;优异。
味道嗲!
mùi vị đặc biệt!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.