Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[n'g]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 12
Hán Việt: ÂN
này; hở; hử; sao; hả。表示疑问。
嗯?你说什么。
sao? anh nói gì?
[n`g]
ừ; hừ。叹词,表示答应。
嗯!就这么办吧!
ừ, cứ làm như vậy đi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.