Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[hāi]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 13
Hán Việt: HẢI
dô ta nào; nào; này。(嗨哟)叹词,做重体力劳动(大多集体操作)时呼喊的声音。
加油干呐,嗨!
cố lên, dô ta nào !
Ghi chú: 另见hēi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.