Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[suō]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 13
Hán Việt: SÁCH
1. run lẩy bẩy; run rẩy。由于生理或心理上受到刺激而2.身体颤动。见〖哆嗦〗(duō·suō)。
2. nói nhiều; lắm điều; lắm mồm。〖罗嗦〗见〖罗唆〗(luō·suō)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.