Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chī]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 13
Hán Việt: XUY
giễu cợt; cười khúc khích。嗤笑。
嗤 之以鼻。
xì mũi giễu cợt.
Từ ghép:
嗤诋 ; 嗤笑 ; 嗤之以鼻



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.