Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[gé]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 13
Hán Việt: CÁCH
Ghi chú: (嗝儿)
1. tiếng ợ (thường xảy ra khi ăn no)。胃里的气体从嘴里出来时发出的声音(多在吃饱后)。
2. tiếng nấc; tiếng nấc cục。横膈膜痉挛,吸气后声门突然关闭而发出的一种特殊声音。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.