Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shì]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 13
Hán Việt: THỊ
thích; ham; thèm。特别爱好。
嗜好。
ham mê; ham thích; sở thích.
嗜酒。
thèm rượu.
Từ ghép:
嗜好 ; 嗜痂之癖 ; 嗜欲



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.