Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
嗓子


[sǎng·zi]
1. cổ họng; cuống họng。喉咙。
嗓子疼。
đau họng.
2. giọng。嗓音。
放开嗓子唱。
cất giọng hát.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.