|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
嗒
| [dā] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 13 | | Hán Việt: THÁT, ĐÁT | | | lộc cộc; lách tách; lạch tạch; lóc cóc (từ tượng thanh)。象声词。 | | | 嗒 嗒的马蹄声。 | | tiếng vó ngựa lóc cóc. | | | 机枪嗒地响着。 | | tiếng súng máy nổ lách tách. | | | Ghi chú: 另见tà | | [tà] | | Bộ: 口(Khẩu) | | Hán Việt: THÁP | | | tiu nghỉu; ủ rũ; ủ ê。嗒然。 | | | Ghi chú: 另见dā | | Từ ghép: | | | 嗒然 ; 嗒丧 |
|
|
|
|