Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[kē]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 13
Hán Việt: HẠP
lời nói; lời。话,有时特指现成的话。
他的嘴老不闲着,嗑真多。
miệng anh ấy không khi nào ngớt chuyện, thật lắm lời.
唠嗑。
nói lăng nhăng.
[kè]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: HẠP
cắn; gặm。用上下门牙咬有壳的或硬的东西。
嗑瓜子儿。
cắn hạt dưa.
老鼠把 箱子嗑破了。
con chuột đã gặm nát cái rương rồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.