|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
嗑
![](img/dict/02C013DD.png) | [kē] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HẠP | ![](img/dict/47B803F7.png) | 方 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời nói; lời。话,有时特指现成的话。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他的嘴老不闲着,嗑真多。 | | miệng anh ấy không khi nào ngớt chuyện, thật lắm lời. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 唠嗑。 | | nói lăng nhăng. | ![](img/dict/02C013DD.png) | [kè] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口(Khẩu) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HẠP | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cắn; gặm。用上下门牙咬有壳的或硬的东西。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 嗑瓜子儿。 | | cắn hạt dưa. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 老鼠把 箱子嗑破了。 | | con chuột đã gặm nát cái rương rồi. |
|
|
|
|