Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
嗅觉


[xiùjué]
khứu giác。鼻腔黏膜与某些物质的气体分子相接触时所产生的感觉。
政治嗅觉
sự nhạy cảm chính trị
他们的反革命嗅觉是很灵的。
khứu giác của bọn phản cách mạng rất nhạy


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.