Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xiù]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 13
Hán Việt: KHỨU
ngửi。用鼻子辨别气味;闻。
嗅觉
khứu giác
小狗在它腿上嗅来嗅去。
con chó con ngửi đi ngửi lại cái chân của nó
Từ ghép:
嗅觉 ; 嗅神经



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.