|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
喽
| Từ phồn thể: (嘍) | | [lóu] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 12 | | Hán Việt: LÂU | | | lâu la。旧时称强盗头目的部下, 现多比喻追随恶人的人。 也作喽罗。 | | Từ phồn thể: (嘍) | | [·lou] | | Bộ: 口(Khẩu) | | Hán Việt: LÂU | | 助 | | | 1. dùng như '了'①có dự kiến sẵn hoặc giả thiết。用法如'了①',用于预期的或假设的动作。 | | | 吃喽饭就走。 | | ăn cơm xong thì đi ngay. | | | 他要知道喽一定很高兴。 | | nếu anh ấy biết được, nhất định sẽ rất vui. | | | 2. (dùng như '了'②có ý nhắc nhở) rồi; thì。用法如'了②',带有提醒注意的语气。 | | | 起来喽。 | | dậy đi thôi. | | | 水开喽。 | | nước sôi rồi. |
|
|
|
|