|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
喻
| [yù] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 12 | | Hán Việt: DỤ | | | 1. nói rõ; thuyết minh。说明;告知。 | | | 晓喻 | | hiểu dụ; chỉ bảo cho biết | | | 喻之以理 | | lấy lý lẽ mà giải thích | | | 不可理喻 | | không thể giải thích bằng lý lẽ | | | 2. hiểu rõ; rõ ràng。明白;了解。 | | | 家喻户晓。 | | nhà nhà đều hiểu rõ | | | 不言而喻 | | không nói cũng rõ | | | 3. ví dụ; ví von。比方。 | | | 比喻 | | ví dụ; tỉ dụ. | | | 4. họ Dụ。姓。 | | Từ ghép: | | | 喻世 ; 喻义 |
|
|
|
|