|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
喻
![](img/dict/02C013DD.png) | [yù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: DỤ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nói rõ; thuyết minh。说明;告知。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 晓喻 | | hiểu dụ; chỉ bảo cho biết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 喻之以理 | | lấy lý lẽ mà giải thích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不可理喻 | | không thể giải thích bằng lý lẽ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hiểu rõ; rõ ràng。明白;了解。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 家喻户晓。 | | nhà nhà đều hiểu rõ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不言而喻 | | không nói cũng rõ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. ví dụ; ví von。比方。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 比喻 | | ví dụ; tỉ dụ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. họ Dụ。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 喻世 ; 喻义 |
|
|
|
|