Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (噴)
[pēn]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 12
Hán Việt: PHÚN
phun ra; phọt ra; bắn ra; phụt ra (khí, chất lỏng, bột)。(液体、气体、粉末等)受压力而射出。
喷泻。
phụt chảy ra.
火山喷火。
núi lửa phun.
喷气式飞机。
máy bay phản lực.
Từ ghép:
喷薄 ; 喷出岩 ; 喷灯 ; 喷发 ; 喷饭 ; 喷壶 ; 喷火器 ; 喷溅 ; 喷漆 ; 喷气发动机 ; 喷气式飞机 ; 喷泉 ; 喷洒 ; 喷射 ; 喷水池 ; 喷嚏 ; 喷桶 ; 喷头 ; 喷吐 ; 喷雾器 ; 喷子 ; 喷嘴
[pèn]
Bộ: 口( Khẩu)
Hán Việt: PHÚN
1. mùa (nông sản, hải sản)。(喷儿)果品、蔬菜、鱼虾等大量上市的时期。
对虾喷儿。
rộ mùa tôm càng; vào mùa tôm càng.
对虾喷儿。 西瓜正在喷儿上。 对虾喷儿。
đang rộ mùa dưa hấu; vào mùa dưa hấu.
(量)
2. lứa; loạt; lớp; đợt。开花结实的次数;成熟收割的次数。
头喷棉花。
đợt bông đầu mùa.
绿豆结二喷角了。
đậu xanh đã qua hai đợt rồi.
Từ ghép:
喷香



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.