Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chā]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 12
Hán Việt: TRA
thì thầm; thủ thỉ。小声说话的声音。
Từ ghép:
喳喳
[zhā]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: TRA
1. dạ; vâng (tiếng trả lời của đầy tớ đối với người chủ)。旧时仆役对主人的应诺声。
2. ríu rít (từ tượng thanh)。象声词。
喜鹊喳 喳地叫。
chim khách kêu ríu rít.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.