Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[lí]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 12
Hán Việt: LI
cà ri。咖喱 : 用胡椒、姜黄、番椒、茴香、陈皮等的粉末制成的调味品,味香而辣,色黄 (英 curry)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.