Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
喧嚷


[xuānrǎng]
nói to làm ồn ào (nhiều người)。(好些人)大声地叫或说。
人声喧嚷
tiếng người ồn ào
千万别把事情喧嚷出去呀!
không nên làm cho sự việc ồn ào lên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.