Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
喧嚣


[xuānxiāo]
1. ồn ào náo động。声音杂乱;不清静。
喧嚣的车马声。
tiếng xe ngựa ồn ào náo động
2. ầm ĩ。叫嚣;喧嚷。
喧嚣一时
ầm ĩ một thời



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.