Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
喧哗


[xuānhuá]
1. ồn ào náo động; ồn ào。声音大而杂乱。
笑语喧哗。
nói cười ồn ào
2. nói to làm ồn ào。喧嚷。
请勿喧哗
xin đừng ồn ào



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.