Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (諠)
[xuān]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 12
Hán Việt: HUYÊN
tiếng động lớn。声音大。
锣鼓喧天。
chiêng trống vang trời
Từ ghép:
喧宾夺主 ; 喧哗 ; 喧闹 ; 喧嚷 ; 喧扰 ; 喧腾 ; 喧阗 ; 喧嚣



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.