|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
喝
![](img/dict/02C013DD.png) | [hē] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HÁT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. uống; húp; hớp; hít。把液体或流食咽下去。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 喝水 | | uống nước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 喝茶 | | uống trà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 喝酒 | | uống rượu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 喝粥 | | húp cháo; ăn cháo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 喝风 | | hít không khí | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. uống rượu; nhậu; nhậu nhẹt; chè chén。特指喝酒。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 爱喝 | | thích nhậu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 喝醉了 | | uống rượu say rồi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 遇上高兴的事总要喝两口。 | | gặp chuyện vui là uống vài chung rượu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他能喝。 | | anh ấy uống được rượu. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. ơ; ô; à (thán từ, biểu thị sự ngạc nhiên)。同'嗬'。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见hè | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 喝闷酒 ; 喝墨水 ; 喝西北风 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [hè] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口(Khẩu) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HÁT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quát; la; thét; gào; kêu to。大声喊叫。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 吆喝 | | quát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 喝问 | | quát hỏi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大喝一声 | | quát to một tiếng | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见hē | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 喝彩 ; 喝倒彩 ; 喝道 ; 喝令 ; 喝问 |
|
|
|
|