Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
喜闻乐见


[xǐwénlèjiàn]
Hán Việt: HỈ VĂN LẠC KIẾN
thích nghe ngóng; thích quan sát; vui tay vui mắt。喜欢听,乐意看。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.