Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
喜爱


[xǐ'ài]
yêu thích; quý mến; yêu chuộng; ưa chuộng。 对人或事物有好感或感到兴趣。
由港人推举最喜爱的十首唐诗。
10 bài thơ Đường được người Hồng Công bình chọn là yêu thích nhất


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.