Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
喜洋洋


[xǐyāngyāng]
hớn hở; niềm vui tràn ngập; niềm vui tràn trề。形容非常欢乐的样子。
新年到,过年忙,男女老少喜洋洋。
năm mới đến, dù bận rộn đón tết nhưng già trẻ gái trai đều vui mừng hớn hở.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.