Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
喜欢


[xǐ·huan]
1. thích; yêu mến; ưa thích。 对人或事物有好感或感到兴趣。
2. vui mừng; mừng; vui vẻ。愉快;高兴。
喜喜欢欢过春节。
ăn tết vui vẻ.
快把试验成功的消息广播一下,叫大家喜喜欢欢。
phát thanh ngay tin thí nghiệm thành công, để mọi người mừng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.