|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
喜欢
| [xǐ·huan] | | | 1. thích; yêu mến; ưa thích。 对人或事物有好感或感到兴趣。 | | | 2. vui mừng; mừng; vui vẻ。愉快;高兴。 | | | 喜喜欢欢过春节。 | | ăn tết vui vẻ. | | | 快把试验成功的消息广播一下,叫大家喜喜欢欢。 | | phát thanh ngay tin thí nghiệm thành công, để mọi người mừng. |
|
|
|
|