|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
喜新厌旧
 | [xǐxīnyànjiù] |  | Hán Việt: HỈ TÂN YẾM CỰU | | |  | có mới nới cũ; có trăng quên đèn; thích mới ghét cũ; có hoa sói, tình phụ hoa ngâu; thấy quế phụ hương (thường chỉ quan hệ yêu đương không chung thuỷ)。喜欢新的,厌弃旧的(多指爱情不专一)。也说喜新厌故。 |
|
|
|
|