Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
喜报


[xǐbào]
tin mừng; báo hỷ。 印成或写成的报喜的东西。
立功喜报。
tin mừng lập công.
试验成功了,快出喜报!
thí nghiệm thành công rồi, báo tin mừng ngay đi thôi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.