Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
喜庆


[xǐqìng]
1. vui mừng; ăn mừng。 值得喜欢和庆贺的。
喜庆事。
việc mừng vui
喜庆的日子。
ngày vui.
2. việc đáng mừng vui。值得喜欢和庆贺的事。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.